Trang chủTAP • LON
add
Tap Global Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,92 GBX - 0,96 GBX
Phạm vi một năm
0,90 GBX - 2,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
18,26 Tr GBP
Số lượng trung bình
932,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 898,60 N | 39,20% |
Chi phí hoạt động | 723,29 N | -24,49% |
Thu nhập ròng | -4,31 N | 99,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,48 | 99,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,72 N | 87,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,70 N | -52,98% |
Tổng tài sản | 9,20 Tr | -64,65% |
Tổng nợ | 1,71 Tr | 28,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 693,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,31 N | 99,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,06 N | 170,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,85 N | -156,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,21 N | 173,21% |
Dòng tiền tự do | -52,63 N | 85,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
16