Trang chủTAPG • IDX
add
Triputra Agro Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.010,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.020,00 Rp - 1.060,00 Rp
Phạm vi một năm
520,00 Rp - 1.060,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
20,75 NT IDR
Số lượng trung bình
17,94 Tr
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
11,63%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 NT | 49,93% |
Chi phí hoạt động | 290,58 T | 9,85% |
Thu nhập ròng | 1,50 NT | 197,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,83 | 98,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 NT | 168,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 NT | 32,41% |
Tổng tài sản | 14,31 NT | 3,17% |
Tổng nợ | 3,03 NT | 19,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,28 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 NT | 197,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 NT | 44,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,32 T | 56,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 NT | -311,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -575,71 T | -356,31% |
Dòng tiền tự do | 832,33 T | 37,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
15.302