Trang chủTAR • ASX
add
Taruga Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
413,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,32 N | 86,53% |
Chi phí hoạt động | 279,39 N | 43,84% |
Thu nhập ròng | -247,20 N | -29,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -720,19 | 30,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -231,95 N | -79,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 Tr | -22,93% |
Tổng tài sản | 2,32 Tr | -81,35% |
Tổng nợ | 245,82 N | 77,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 706,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,20 N | -29,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,53 N | 49,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,98 N | -13,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,04 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,47 N | 44,48% |
Dòng tiền tự do | -313,03 N | -49,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1