Trang chủTAR • ASX
add
Taruga Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
218,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,96 N | 21,83% |
Chi phí hoạt động | 5,01 Tr | 2.725,47% |
Thu nhập ròng | -4,96 Tr | -3.360,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,60 N | -2.740,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,06 N | 4,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 Tr | -26,95% |
Tổng tài sản | 2,65 Tr | -79,48% |
Tổng nợ | 237,90 N | 18,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 706,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -468,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -515,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,96 Tr | -3.360,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,55 N | 74,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,57 N | 3,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,12 N | -9,28% |
Dòng tiền tự do | 1,64 Tr | 1.003,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1