Trang chủTAR • WSE
add
Tarczynski Sa
Giá đóng cửa hôm trước
92,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
95,00 zł - 114,00 zł
Phạm vi một năm
43,00 zł - 124,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T PLN
Số lượng trung bình
515,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,65 Tr | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 790,34 Tr | 1.465,95% |
Thu nhập ròng | 31,81 Tr | 110,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | 91,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,27 Tr | 68,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,65 T | 15,12% |
Tổng nợ | 1,05 T | 7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,81 Tr | 110,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,89 Tr | 4,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,47 Tr | -50,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,10 Tr | 38,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,31 Tr | 495,68% |
Dòng tiền tự do | 367,98 Tr | 1.427,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.429