Trang chủTAR • WSE
add
Tarczynski Sa
Giá đóng cửa hôm trước
132,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
132,00 zł - 134,00 zł
Phạm vi một năm
63,40 zł - 163,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T PLN
Số lượng trung bình
807,00
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,59 Tr | 5,80% |
Chi phí hoạt động | 134,28 Tr | -18,15% |
Thu nhập ròng | 11,80 Tr | -86,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -87,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,01 Tr | -53,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 519,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,41 Tr | -18,75% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 13,37% |
Tổng nợ | 1,10 T | 13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,80 Tr | -86,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,61 Tr | -27,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,82 Tr | -113,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,97 Tr | 105,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -130,06% |
Dòng tiền tự do | -35,07 Tr | -141,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.531