Trang chủTARA • IDX
add
Agung Semesta Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
11,00 Rp - 12,00 Rp
Phạm vi một năm
3,00 Rp - 14,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
120,84 T IDR
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 100,83% |
Chi phí hoạt động | 675,47 Tr | -26,95% |
Thu nhập ròng | 212,60 Tr | 145,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,94 | 122,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,93 Tr | 124,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,88 T | 0,49% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | -0,13% |
Tổng nợ | 20,51 T | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,60 Tr | 145,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,31 Tr | 87,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | 97,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,01 Tr | 266,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,30 Tr | 94,35% |
Dòng tiền tự do | -180,66 Tr | -13,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5