Trang chủTARA • IDX
add
Agung Semesta Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9,00 Rp - 9,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 15,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
90,63 T IDR
Số lượng trung bình
4,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 901,72 Tr | 39,21% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 37,47% |
Thu nhập ròng | -859,31 Tr | -34,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,30 | 3,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -915,63 Tr | -31,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,33 T | -10,56% |
Tổng tài sản | 1,07 NT | -0,29% |
Tổng nợ | 20,55 T | -4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -859,31 Tr | -34,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 T | -1.062,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,46 T | 1.235,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,71 Tr | 31,38% |
Dòng tiền tự do | -1,39 T | -3.315,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5