Trang chủTARA • NASDAQ
add
Protara Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 $
Mức chênh lệch một ngày
3,00 $ - 3,05 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 5,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,73 Tr USD
Số lượng trung bình
199,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,33 Tr | 15,23% |
Thu nhập ròng | -11,22 Tr | -13,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | 42,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,25 Tr | -15,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,50 Tr | 10,08% |
Tổng tài sản | 94,09 Tr | 6,36% |
Tổng nợ | 12,30 Tr | 6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,22 Tr | -13,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,43 Tr | -28,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,39 Tr | -560,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,82 Tr | -17.911,43% |
Dòng tiền tự do | -4,70 Tr | -44,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
27