Trang chủTARA • NASDAQ
add
Protara Therapeutics Inc
1,76 $
Sau giờ giao dịch:(11,36%)+0,20
1,96 $
Đóng cửa: 7 thg 10, 18:15:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Mức chênh lệch một ngày
1,73 $ - 1,89 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 5,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,31 Tr USD
Số lượng trung bình
154,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,66 Tr | -12,18% |
Thu nhập ròng | -9,51 Tr | 15,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | 55,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,58 Tr | 12,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,58 Tr | 11,47% |
Tổng tài sản | 101,65 Tr | 6,84% |
Tổng nợ | 9,60 Tr | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,51 Tr | 15,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,69 Tr | 18,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,94 Tr | -86,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,09 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,35 Tr | 188,57% |
Dòng tiền tự do | -5,40 Tr | -64,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
27