Trang chủTARA • NASDAQ
add
Protara Therapeutics Inc
4,32 $
Sau giờ giao dịch:(1,85%)+0,080
4,40 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:18:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 $
Mức chênh lệch một ngày
4,10 $ - 4,50 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 10,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,84 Tr USD
Số lượng trung bình
315,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,31 Tr | 29,63% |
Thu nhập ròng | -12,77 Tr | -24,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | 52,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,23 Tr | -30,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,29 Tr | 159,67% |
Tổng tài sản | 181,45 Tr | 129,82% |
Tổng nợ | 14,32 Tr | 34,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,77 Tr | -24,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,31 Tr | -6,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,50 Tr | 54,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,85 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,04 Tr | 1.808,58% |
Dòng tiền tự do | -3,96 Tr | 25,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
31