Trang chủTARAPUR • NSE
add
Tarapur Transformers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,55 ₹ - 26,48 ₹
Phạm vi một năm
11,27 ₹ - 50,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
516,36 Tr INR
Số lượng trung bình
37,30 N
Tỷ số P/E
3,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,78 Tr | 498,39% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 64,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,95 Tr | -3.134,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 377,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 Tr | -50,96% |
Tổng tài sản | 119,54 Tr | -45,19% |
Tổng nợ | 113,18 Tr | -69,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 74,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 64,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
6