Trang chủTARC • NSE
add
Tarc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
205,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
205,61 ₹ - 215,99 ₹
Phạm vi một năm
107,75 ₹ - 269,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
64,52 T INR
Số lượng trung bình
407,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,13 Tr | -85,49% |
Chi phí hoạt động | 278,22 Tr | -22,92% |
Thu nhập ròng | -673,49 Tr | -6.346,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 N | -43.119,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -241,87 Tr | -760,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,00 Tr | 78,28% |
Tổng tài sản | 38,92 T | 19,82% |
Tổng nợ | 27,15 T | 43,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -673,49 Tr | -6.346,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
187