Trang chủTARC • NSE
add
Tarc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
182,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
177,06 ₹ - 185,90 ₹
Phạm vi một năm
103,22 ₹ - 269,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
54,36 T INR
Số lượng trung bình
688,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,16 Tr | 15,71% |
Chi phí hoạt động | 654,51 Tr | 93,45% |
Thu nhập ròng | -1,05 T | -101,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -884,58 | -74,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -837,20 Tr | -1.854,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 856,66 Tr | 45,59% |
Tổng tài sản | 42,16 T | 21,65% |
Tổng nợ | 31,72 T | 44,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 T | -101,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
187