Trang chủTARIL • NSE
add
Transformers and Rectifiers (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
526,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
504,10 ₹ - 532,80 ₹
Phạm vi một năm
300,75 ₹ - 648,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,30 T INR
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
58,27
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,29 T | 64,39% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 69,41% |
Thu nhập ròng | 673,50 Tr | 235,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,72 | 103,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 867,19 Tr | 110,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | 3.397,01% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 673,50 Tr | 235,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
553