Trang chủTARIL • NSE
add
Transformers and Rectifiers (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
854,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
825,55 ₹ - 896,60 ₹
Phạm vi một năm
275,10 ₹ - 1.297,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
133,47 T INR
Số lượng trung bình
324,89 N
Tỷ số P/E
81,46
Tỷ lệ cổ tức
0,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,59 T | 51,44% |
Chi phí hoạt động | 829,10 Tr | 33,19% |
Thu nhập ròng | 547,30 Tr | 251,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,78 | 131,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 841,60 Tr | 121,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | 1.273,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 547,30 Tr | 251,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
528