Trang chủTARIL • NSE
add
Transformers and Rectifiers (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
510,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
501,20 ₹ - 519,25 ₹
Phạm vi một năm
274,10 ₹ - 648,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
155,79 T INR
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
71,88
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,76 T | 31,95% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 13,50% |
Thu nhập ròng | 942,03 Tr | 135,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,93 | 78,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 82,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | 3.397,01% |
Tổng tài sản | 21,85 T | 87,02% |
Tổng nợ | 9,13 T | 50,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 942,03 Tr | 135,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
553