Trang chủTARS • NASDAQ
add
Tarsus Pharmaceuticals Inc
50,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
50,00 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
49,97 $
Mức chênh lệch một ngày
48,98 $ - 50,38 $
Phạm vi một năm
20,08 $ - 57,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T USD
Số lượng trung bình
688,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,41 Tr | 407,86% |
Chi phí hoạt động | 69,03 Tr | 60,52% |
Thu nhập ròng | -23,11 Tr | 44,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,80 | 89,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,60 | 54,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,99 Tr | 45,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,38 Tr | 28,11% |
Tổng tài sản | 376,99 Tr | 42,00% |
Tổng nợ | 152,46 Tr | 122,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,11 Tr | 44,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,18 Tr | 43,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,57 Tr | -433,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,93 Tr | -85,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,83 Tr | -4.469,80% |
Dòng tiền tự do | -24,20 Tr | 3,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
323