Trang chủTARSF • OTCMKTS
add
Silver North Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 135,36 N | -82,27% |
Thu nhập ròng | -221,24 N | 77,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,98 N | 110,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,38 N | -27,73% |
Tổng tài sản | 7,53 Tr | 8,58% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | 12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -221,24 N | 77,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,64 N | 11,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,29 N | 199,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,50 N | 1.542,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,99 N | 114,69% |
Dòng tiền tự do | -80,84 N | -120,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web