Trang chủTARSONS • NSE
add
Tarsons Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
371,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
360,55 ₹ - 372,50 ₹
Phạm vi một năm
280,00 ₹ - 543,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,21 T INR
Số lượng trung bình
97,72 N
Tỷ số P/E
64,42
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 956,77 Tr | 54,84% |
Chi phí hoạt động | 522,03 Tr | 61,59% |
Thu nhập ròng | 52,59 Tr | -47,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | -65,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,99 | -47,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,22 Tr | 10,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,58 Tr | 53,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,59 Tr | -47,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
823