Trang chủTAS • ASX
add
Tasman Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
400,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 677,20 N | 47,62% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | -10,62% |
Thu nhập ròng | -791,68 N | -6,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,91 | 28,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | 15,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,51 N | -41,77% |
Tổng tài sản | 23,88 Tr | -31,58% |
Tổng nợ | 20,04 Tr | 44,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -791,68 N | -6,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | 36,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,78 N | 47,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 826,14 N | -34,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,09 N | 89,70% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -0,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2