Trang chủTAS • ASX
add
Tasman Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
393,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,58 N | -29,89% |
Chi phí hoạt động | 7,12 Tr | 207,19% |
Thu nhập ròng | -5,82 Tr | -567,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 N | -852,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | 19,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 987,69 N | -63,90% |
Tổng tài sản | 23,50 Tr | -27,52% |
Tổng nợ | 16,98 Tr | 34,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,82 Tr | -567,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -79,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,70 N | 59,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 964,36 N | 6,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,52 N | -10,40% |
Dòng tiền tự do | 812,02 N | 152,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2