Trang chủTAS • KLSE
add
TAS Offshore Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,58 RM - 0,60 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
103,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
98,64 N
Tỷ số P/E
5,04
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,67 Tr | -43,08% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | 325,71% |
Thu nhập ròng | 205,00 N | -96,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -94,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | -87,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,93 Tr | 101,55% |
Tổng tài sản | 212,69 Tr | 32,27% |
Tổng nợ | 95,80 Tr | 68,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,00 N | -96,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,24 Tr | 1.497,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,15 Tr | -4.547,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,58 Tr | 325,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,98 Tr | 234,93% |
Dòng tiền tự do | -3,59 Tr | -716,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
80