Trang chủTASCO • BKK
add
TIPCO Asphalt PCL
Giá đóng cửa hôm trước
18,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
18,40 ฿ - 18,80 ฿
Phạm vi một năm
15,40 ฿ - 18,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
29,52 T THB
Số lượng trung bình
6,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,07 T | 27,69% |
Chi phí hoạt động | 344,05 Tr | -22,60% |
Thu nhập ròng | 734,54 Tr | 264,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | 185,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 297,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | 128,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | -2,23% |
Tổng tài sản | 23,93 T | -6,64% |
Tổng nợ | 8,11 T | -7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 734,54 Tr | 264,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 T | 1.378,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,11 Tr | 44,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 T | -315,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,75 Tr | -88,73% |
Dòng tiền tự do | 1,42 T | 1.072,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.030