Trang chủTASCO • KLSE
add
TASCO Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,49 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 1,02 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
396,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
160,30 N
Tỷ số P/E
8,47
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,34%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,45 Tr | -12,25% |
Chi phí hoạt động | 13,48 Tr | -25,25% |
Thu nhập ròng | 14,25 Tr | 3,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | 17,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,36 Tr | 2,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,07 Tr | -10,27% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 9,71% |
Tổng nợ | 1,23 T | 13,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 710,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,25 Tr | 3,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,75 Tr | -48,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,38 Tr | 82,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,77 Tr | 85,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,60 Tr | 868,86% |
Dòng tiền tự do | -29,48 Tr | 44,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.012