Trang chủTASE • TLV
add
Tel Aviv Stock Exchange Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.784,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.779,00 ILA - 5.878,00 ILA
Phạm vi một năm
2.550,00 ILA - 5.960,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T ILS
Số lượng trung bình
273,44 N
Tỷ số P/E
49,05
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,03 Tr | 21,00% |
Chi phí hoạt động | 81,86 Tr | 11,72% |
Thu nhập ròng | 35,79 Tr | 39,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,32 | 15,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 34,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,76 Tr | 31,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,15 Tr | -30,20% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -45,29% |
Tổng nợ | 1,00 T | -52,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,79 Tr | 39,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,84 Tr | 37,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,03 Tr | -59,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,66 Tr | -415,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,50 Tr | -1.152,49% |
Dòng tiền tự do | 27,42 Tr | 113,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
275