Trang chủTASHIN • KLSE
add
Tashin Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
78,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
65,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,25 Tr | -1,70% |
Chi phí hoạt động | 5,03 Tr | -4,79% |
Thu nhập ròng | 240,00 N | -84,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 Tr | -34,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,98 Tr | 12,32% |
Tổng tài sản | 357,23 Tr | 0,40% |
Tổng nợ | 87,45 Tr | -9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,00 N | -84,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,65 Tr | 371,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,00 N | 21,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,88 Tr | -316,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,52 Tr | 671,88% |
Dòng tiền tự do | 29,65 Tr | 337,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
286