Trang chủTASHIN • KLSE
add
Tashin Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
103,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
21,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,10 Tr | -3,77% |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | -42,33% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -306,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,40 | -314,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -521,00 N | -114,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,46 Tr | -27,87% |
Tổng tài sản | 382,37 Tr | 13,36% |
Tổng nợ | 112,82 Tr | 42,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -306,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,22 Tr | -226,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,00 N | 88,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,24 Tr | 329,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 874,00 N | -86,54% |
Dòng tiền tự do | -23,60 Tr | -244,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
281