Trang chủTASTYBITE • NSE
add
Tasty Bite Eatables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.288,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9.920,00 ₹ - 10.382,00 ₹
Phạm vi một năm
7.543,40 ₹ - 15.199,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,48 T INR
Số lượng trung bình
5,01 N
Tỷ số P/E
68,04
Tỷ lệ cổ tức
0,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 43,06% |
Chi phí hoạt động | 408,19 Tr | 7,13% |
Thu nhập ròng | 81,89 Tr | 321,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | 254,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,86 Tr | 887,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,48 Tr | 79,53% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,89 Tr | 321,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
280