Trang chủTAT • ASX
add
Tartana Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
39,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | 54,54% |
Chi phí hoạt động | 897,32 N | 45,71% |
Thu nhập ròng | -505,72 N | -5,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,46 | 31,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -228,05 N | 37,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,42 N | 12.873,91% |
Tổng tài sản | 12,92 Tr | -0,41% |
Tổng nợ | 6,49 Tr | -6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -505,72 N | -5,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,49 N | -4.093,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,40 N | 25,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 405,00 N | 322,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,11 N | 294,27% |
Dòng tiền tự do | -139,53 N | 62,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4