Trang chủTATEN • IST
add
Tatlipinar Enerji Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
42,56 ₺
Mức chênh lệch một ngày
42,44 ₺ - 44,44 ₺
Phạm vi một năm
28,84 ₺ - 53,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,40 T TRY
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
9,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 583,36 Tr | 30,63% |
Chi phí hoạt động | 37,65 Tr | 132,44% |
Thu nhập ròng | -115,05 Tr | -243,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,72 | -209,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,66 Tr | 56,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,31 Tr | -58,08% |
Tổng tài sản | 12,85 T | 32,27% |
Tổng nợ | 5,96 T | 27,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,05 Tr | -243,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,56 Tr | 265,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,55 Tr | 56,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,90 Tr | -107,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,11 Tr | 57,28% |
Dòng tiền tự do | -68,80 Tr | -127,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
39