Trang chủTAU • CVE
add
Thesis Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
709,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 822,70 N | 40,73% |
Thu nhập ròng | -152,04 N | -104,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 120,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 Tr | -69,02% |
Tổng tài sản | 197,83 Tr | 7,04% |
Tổng nợ | 21,98 Tr | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,04 N | -104,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,99 N | 97,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 Tr | 27,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,67 Tr | 4,39% |
Dòng tiền tự do | -21,05 Tr | 15,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web