Trang chủTAVI • LON
add
Tavistock Investments PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,20 GBX - 4,70 GBX
Phạm vi một năm
2,00 GBX - 6,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
23,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
502,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,46 Tr | 13,89% |
Chi phí hoạt động | 4,04 Tr | 35,85% |
Thu nhập ròng | -757,00 N | -184,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,00 | -150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -544,50 N | -381,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 Tr | -57,69% |
Tổng tài sản | 55,20 Tr | -8,77% |
Tổng nợ | 14,76 Tr | -21,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -757,00 N | -184,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,50 N | 68,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 900,50 N | -67,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 N | -105,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 761,00 N | -72,25% |
Dòng tiền tự do | 58,56 N | 112,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
193