Trang chủTAVI • NASDAQ
add
Tavia Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 $
Mức chênh lệch một ngày
10,26 $ - 10,26 $
Phạm vi một năm
9,89 $ - 10,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,35 Tr USD
Số lượng trung bình
4,81 N
Tỷ số P/E
146,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 241,39 N | 495,42% |
Thu nhập ròng | 974,31 N | 2.503,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,63 N | — |
Tổng tài sản | 117,92 Tr | 13.305,71% |
Tổng nợ | 117,99 Tr | 68.036,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -72,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -90,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 974,31 N | 2.503,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -248,03 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,03 N | — |
Dòng tiền tự do | -167,51 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web