Trang chủTAVI • NASDAQ
add
Tavia Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,27 $
Phạm vi một năm
9,89 $ - 10,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,51 Tr USD
Số lượng trung bình
3,01 N
Tỷ số P/E
90,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 575,47 N | 1.188,01% |
Thu nhập ròng | 645,82 N | 1.545,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 471,83 N | — |
Tổng tài sản | 118,95 Tr | 11.809,47% |
Tổng nợ | 119,60 Tr | 35.386,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -648,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -256,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.031,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 645,82 N | 1.545,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,80 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,80 N | — |
Dòng tiền tự do | 32,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web