Trang chủTAWIN • KLSE
add
Ta Win Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,020 RM - 0,020 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,040 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
61,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,93 Tr | 38,02% |
Chi phí hoạt động | 7,15 Tr | 24,76% |
Thu nhập ròng | -15,29 Tr | -266,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,89 | -165,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,86 Tr | -361,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,20 Tr | -11,28% |
Tổng tài sản | 406,00 Tr | 0,65% |
Tổng nợ | 183,80 Tr | 16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,29 Tr | -266,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,18 Tr | 431,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | -67,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -612,00 N | -108,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,25 Tr | 234,47% |
Dòng tiền tự do | 16,00 Tr | 880,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
305