Trang chủTAWIN • KLSE
add
Ta Win Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,015 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,040 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
55,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,59 Tr | -6,13% |
Chi phí hoạt động | 54,86 Tr | 874,68% |
Thu nhập ròng | -56,22 Tr | -1.118,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,37 | -1.198,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,39 Tr | -6.780,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,06 Tr | -31,37% |
Tổng tài sản | 332,44 Tr | -23,74% |
Tổng nợ | 167,94 Tr | -15,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,22 Tr | -1.118,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,91 Tr | -732,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -766,00 N | -50,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,52 Tr | 180,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 Tr | -167,95% |
Dòng tiền tự do | -62,92 Tr | -1.705,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
305