Trang chủTAXI • IDX
add
Express Transindo Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
8,00 Rp - 9,00 Rp
Phạm vi một năm
1,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
92,01 T IDR
Số lượng trung bình
30,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -13,47% |
Chi phí hoạt động | 137,27 Tr | -11,30% |
Thu nhập ròng | -894,15 Tr | -4,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,11 | -20,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -722,31 Tr | -42,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,33 T | -6,02% |
Tổng tài sản | 66,84 T | -5,19% |
Tổng nợ | 11,29 T | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -894,15 Tr | -4,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -648,11 Tr | 4,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,09 T | 1.167,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 T | 264,11% |
Dòng tiền tự do | 1,76 T | 471,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2