Trang chủTAXI • IDX
add
Express Transindo Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6,00 Rp - 6,00 Rp
Phạm vi một năm
1,00 Rp - 13,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
61,34 T IDR
Số lượng trung bình
19,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 668,10 Tr | -27,00% |
Chi phí hoạt động | 204,66 Tr | -37,16% |
Thu nhập ròng | -1,94 T | -128,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -290,31 | -212,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 T | -48,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | -38,66% |
Tổng tài sản | 57,07 T | -15,89% |
Tổng nợ | 3,75 T | -67,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 T | -128,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 T | -57,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,06 Tr | -1.726,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 T | -110,60% |
Dòng tiền tự do | -685,93 Tr | -15,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
16