Trang chủTAXI • IDX
add
Express Transindo Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
7,00 Rp - 8,00 Rp
Phạm vi một năm
1,00 Rp - 13,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
81,01 T IDR
Số lượng trung bình
62,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | -20,32% |
Chi phí hoạt động | 424,58 Tr | 1,25% |
Thu nhập ròng | 964,87 Tr | 203,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,31 | 230,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -998,66 Tr | -15,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 T | -18,61% |
Tổng tài sản | 58,92 T | -14,40% |
Tổng nợ | 3,66 T | -68,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 964,87 Tr | 203,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,80 T | -834,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,86 T | 1.990,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -942,40 Tr | -142,49% |
Dòng tiền tự do | -2,17 T | -948,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
17