Trang chủTAYA • TLV
add
Taya Investment Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.620,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.737,00 ILA - 5.737,00 ILA
Phạm vi một năm
5.511,00 ILA - 6.700,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
136,23 Tr ILS
Số lượng trung bình
593,00
Tỷ số P/E
443,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,58 Tr | 47,30% |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | -42,28% |
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | -108,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,83 | -105,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 Tr | 288,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,13 Tr | 15,85% |
Tổng tài sản | 295,62 Tr | 0,10% |
Tổng nợ | 37,53 Tr | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | -108,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,32 Tr | 308,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,22 Tr | -28,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -799,50 N | -3,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,75 Tr | 455,54% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | 139,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
77