Trang chủTAYD • NASDAQ
add
Taylor Devices Inc
44,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
44,93 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:00:19 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,60 $
Mức chênh lệch một ngày
44,84 $ - 46,70 $
Phạm vi một năm
21,99 $ - 64,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,56 Tr USD
Số lượng trung bình
23,94 N
Tỷ số P/E
15,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,62 Tr | 17,07% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | 5,42% |
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 44,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,95 | 23,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 Tr | 38,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,14 Tr | -11,61% |
Tổng tài sản | 61,89 Tr | 2,69% |
Tổng nợ | 7,97 Tr | -4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 44,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,59 Tr | -218,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,91 Tr | 178,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,01 N | 282,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -667,98 N | 2,59% |
Dòng tiền tự do | -4,98 Tr | -350,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
128