Trang chủTAYD • NASDAQ
add
Taylor Devices Inc
31,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,99 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,94 $
Mức chênh lệch một ngày
30,76 $ - 31,99 $
Phạm vi một năm
29,50 $ - 64,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,34 Tr USD
Số lượng trung bình
20,48 N
Tỷ số P/E
12,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,56 Tr | -13,79% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | -9,07% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -25,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,95 | -13,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 Tr | -24,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,44 Tr | 43,91% |
Tổng tài sản | 70,15 Tr | 28,02% |
Tổng nợ | 12,34 Tr | 77,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -25,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,02 Tr | 1.417,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,08 Tr | -193,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 N | 100,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,63 N | 48,74% |
Dòng tiền tự do | 7,94 Tr | 502,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
128