Trang chủTAYS • IDX
add
Jaya Swarasa Agung Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 97,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
54,95 T IDR
Số lượng trung bình
5,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,94 T | -37,75% |
Chi phí hoạt động | 23,17 T | 39,61% |
Thu nhập ròng | -47,49 T | -241,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,54 | -449,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,36 T | -2.272,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,70 Tr | 52,42% |
Tổng tài sản | 357,58 T | -13,15% |
Tổng nợ | 300,30 T | 4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,49 T | -241,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,26 T | -740,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 413,45 Tr | 199,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,07 T | 758,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 223,25 Tr | 168,07% |
Dòng tiền tự do | 35,96 T | 378,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
161