Trang chủTBBA • OTCMKTS
add
Teb Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,68 $
Phạm vi một năm
5,50 $ - 9,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,53 Tr USD
Số lượng trung bình
13,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,88 Tr | -16,95% |
Chi phí hoạt động | 11,67 Tr | -1,52% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | -1.216,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,12 | -1.484,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,98 Tr | 7,14% |
Tổng tài sản | 334,23 Tr | -2,83% |
Tổng nợ | 305,64 Tr | -2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | -1.216,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | -171,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,75 Tr | 128,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,97 Tr | -125,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 630,30 N | 134,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103