Trang chủTBBB • NYSE
add
BBB Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
615,00 $
Mức chênh lệch một ngày
620,00 $ - 620,00 $
Phạm vi một năm
404,00 $ - 700,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T USD
Số lượng trung bình
270,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,57 T | 27,51% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 26,92% |
Thu nhập ròng | 331,26 Tr | 366,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 264,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,95 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 529,96 Tr | 56,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 T | — |
Tổng tài sản | 19,60 T | — |
Tổng nợ | 16,05 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,26 Tr | 366,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 453,52 Tr | 8,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 T | -811,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -458,06 Tr | -180,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 T | -2.280,08% |
Dòng tiền tự do | -346,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
21.924