Trang chủTBBB • NYSE
add
BBB Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,43 $
Mức chênh lệch một ngày
26,25 $ - 27,04 $
Phạm vi một năm
23,00 $ - 35,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T USD
Số lượng trung bình
619,08 N
Tỷ số P/E
127,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,13 T | 35,06% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | 37,56% |
Thu nhập ròng | -86,98 Tr | 62,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,51 | 71,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,18 Tr | 16,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 440,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | 7,89% |
Tổng tài sản | 23,97 T | 28,25% |
Tổng nợ | 19,81 T | 26,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,98 Tr | 62,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 T | 48,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -510,43 Tr | -39,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -565,51 Tr | -120,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,14 Tr | -96,09% |
Dòng tiền tự do | 588,14 Tr | 158,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
25.300