Trang chủTBCG • LON
add
TBC Bank Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4.505,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4.480,00 GBX - 4.560,00 GBX
Phạm vi một năm
2.264,07 GBX - 4.560,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T GBP
Số lượng trung bình
188,98 N
Tỷ số P/E
7,00
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GEL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 706,88 Tr | 19,28% |
Chi phí hoạt động | 306,84 Tr | 21,01% |
Thu nhập ròng | 326,76 Tr | 13,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,23 | -4,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GEL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | -11,67% |
Tổng tài sản | 40,16 T | 21,83% |
Tổng nợ | 34,42 T | 22,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GEL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,76 Tr | 13,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
12.900