Trang chủTBCG • LON
add
TBC Bank Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3.170,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3.130,00 GBX - 3.220,00 GBX
Phạm vi một năm
2.264,07 GBX - 3.590,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T GBP
Số lượng trung bình
110,43 N
Tỷ số P/E
4,79
Tỷ lệ cổ tức
6,28%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GEL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 698,38 Tr | 22,73% |
Chi phí hoạt động | 280,21 Tr | 28,48% |
Thu nhập ròng | 339,89 Tr | 13,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,67 | -7,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GEL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 T | 92,87% |
Tổng tài sản | 37,97 T | 26,76% |
Tổng nợ | 32,54 T | 27,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GEL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,89 Tr | 13,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
11.295