Trang chủTBDYF • OTCMKTS
add
Gordon Creek Energy Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,12 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -506,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -843,43 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,12 N | — |
Tổng tài sản | 28,07 Tr | — |
Tổng nợ | 38,48 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -865,35 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 176,17 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 687,15 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 N | — |
Dòng tiền tự do | -122,17 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web