Trang chủTBEV • OTCMKTS
add
High Performance Beverages Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Số lượng trung bình
300,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | -4,40% |
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | -28,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,09 N | 1.274,28% |
Tổng tài sản | 144,09 N | 284,40% |
Tổng nợ | 5,33 Tr | 121,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.226,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 69,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | -28,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | -178,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 Tr | 198,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,61 N | 1.935,16% |
Dòng tiền tự do | -170,36 N | -152,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web