Trang chủTBH • NASDAQ
add
Brag House Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 6,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,14 Tr USD
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,00 | -99,99% |
Chi phí hoạt động | 231,25 N | -65,49% |
Thu nhập ròng | -287,34 N | 72,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -574,67 N | -201.130,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,23 N | -13,75% |
Tổng tài sản | 1,30 Tr | 81,12% |
Tổng nợ | 9,76 Tr | 43,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -287,34 N | 72,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,18 N | -392,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,50 N | 2.723,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,32 N | -26,81% |
Dòng tiền tự do | 283,15 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3