Trang chủTBI • NYSE
add
Trueblue Inc
6,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,66 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:48 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 $
Mức chênh lệch một ngày
6,54 $ - 6,80 $
Phạm vi một năm
3,45 $ - 12,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,89 Tr USD
Số lượng trung bình
284,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,25 Tr | -8,09% |
Chi phí hoạt động | 100,46 Tr | -12,56% |
Thu nhập ròng | -14,35 Tr | -744,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,88 | -823,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | -1.433,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,31 Tr | 3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,06 Tr | -36,27% |
Tổng tài sản | 692,47 Tr | -20,28% |
Tổng nợ | 390,25 Tr | -7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,35 Tr | -744,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,12 Tr | -55,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,97 Tr | -2.708,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,37 Tr | 461,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,06 Tr | 111,08% |
Dòng tiền tự do | -11,76 Tr | 11,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.200