Trang chủTBI • NYSE
add
Trueblue Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,46 $
Mức chênh lệch một ngày
4,25 $ - 4,41 $
Phạm vi một năm
3,95 $ - 12,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,90 Tr USD
Số lượng trung bình
287,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,95 Tr | -21,58% |
Chi phí hoạt động | 112,95 Tr | -13,86% |
Thu nhập ròng | -11,70 Tr | -358,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,03 | -482,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -125,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,31 Tr | -253,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,54 Tr | -63,58% |
Tổng tài sản | 675,38 Tr | -24,91% |
Tổng nợ | 360,02 Tr | -18,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,70 Tr | -358,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,13 Tr | -59,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | 82,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,68 Tr | 3.122,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,82 Tr | 35,16% |
Dòng tiền tự do | 16,93 Tr | -29,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.200