Trang chủTBIX • CVE
add
TrustBIX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,41 N | -2,33% |
Chi phí hoạt động | 206,09 N | -28,70% |
Thu nhập ròng | -51,41 N | 74,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,33 | 73,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,23 N | 74,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,25 N | -8,59% |
Tổng tài sản | 821,78 N | -19,12% |
Tổng nợ | 3,26 Tr | 6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,41 N | 74,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,59 N | 185,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,48 N | -122,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,90 N | -118,98% |
Dòng tiền tự do | 8,24 N | -96,83% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web