Trang chủTBK • FRA
add
Philip Morris CR as
Giá đóng cửa hôm trước
694,00 €
Mức chênh lệch một ngày
693,00 € - 693,00 €
Phạm vi một năm
572,00 € - 758,00 €
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CZK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | 3,18% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 13,79% |
Thu nhập ròng | 747,00 Tr | -11,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,33 | -14,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -11,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CZK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,23 T | 22,60% |
Tổng tài sản | 17,31 T | 8,84% |
Tổng nợ | 8,78 T | 18,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CZK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 747,00 Tr | -11,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | -33,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,50 Tr | 184,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,00 Tr | 117,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 T | 21,41% |
Dòng tiền tự do | 685,25 Tr | 1,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1812
Nhân viên
1.262