Trang chủTBL • TSE
add
Taiga Building Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 $
Mức chênh lệch một ngày
3,75 $ - 3,80 $
Phạm vi một năm
2,83 $ - 4,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
407,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,16 N
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,89 Tr | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 27,32 Tr | -13,50% |
Thu nhập ròng | 14,33 Tr | -33,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -27,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,39 Tr | -23,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,38 Tr | 27,67% |
Tổng tài sản | 681,22 Tr | 2,01% |
Tổng nợ | 241,83 Tr | -4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,33 Tr | -33,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,44 Tr | 8,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | 1,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | 15,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,14 Tr | 6,77% |
Dòng tiền tự do | 90,00 Tr | 16,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
570