Trang chủTBL • TSE
add
Taiga Building Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,81 $
Phạm vi một năm
3,18 $ - 4,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
411,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,09 N
Tỷ số P/E
8,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,04 Tr | 5,82% |
Chi phí hoạt động | 28,86 Tr | -11,40% |
Thu nhập ròng | 6,59 Tr | -29,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -33,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,67 Tr | 23,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,44 Tr | 25,98% |
Tổng tài sản | 693,54 Tr | 11,09% |
Tổng nợ | 239,14 Tr | 4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,59 Tr | -29,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,39 Tr | -58,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -815,00 N | 69,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 Tr | 91,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,07 Tr | 11,71% |
Dòng tiền tự do | 15,21 Tr | -65,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
597