Trang chủTBL • TSE
add
Taiga Building Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 $
Mức chênh lệch một ngày
3,76 $ - 3,82 $
Phạm vi một năm
2,68 $ - 4,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
412,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,52 N
Tỷ số P/E
7,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,82 Tr | -4,27% |
Chi phí hoạt động | 25,24 Tr | -7,92% |
Thu nhập ròng | 13,93 Tr | -18,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -14,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,67 Tr | -18,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,24 Tr | 62,49% |
Tổng tài sản | 660,82 Tr | 4,02% |
Tổng nợ | 233,58 Tr | -4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,93 Tr | -18,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,67 Tr | -54,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -459,00 N | 74,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -971,00 N | 27,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,55 Tr | -53,55% |
Dòng tiền tự do | 20,58 Tr | -57,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
570