Trang chủTBL • WSE
add
T-Bull SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,86 zł - 4,00 zł
Phạm vi một năm
2,96 zł - 7,44 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 Tr PLN
Số lượng trung bình
638,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 Tr | -9,45% |
Chi phí hoạt động | 976,10 N | 408,11% |
Thu nhập ròng | -615,08 N | 17,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,27 | 9,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -184,06 N | 41,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | 113,54% |
Tổng tài sản | 6,92 Tr | -37,95% |
Tổng nợ | 1,85 Tr | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -615,08 N | 17,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 642,08 N | 239,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -494,02 N | -94,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,45 N | -111,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,01 N | 122,11% |
Dòng tiền tự do | 207,02 N | 220,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
26