Trang chủTBLL • CVE
add
Tombill Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
93,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 136,87 N | 13,40% |
Thu nhập ròng | -131,45 N | -7,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -135,75 N | -13,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,48 N | 218,14% |
Tổng tài sản | 449,72 N | 216,11% |
Tổng nợ | 196,13 N | 205,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,59 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,45 N | -7,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,83 N | -128,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,83 N | -128,93% |
Dòng tiền tự do | -105,93 N | 60,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web