Trang chủTBMC • NASDAQ
add
Trailblazer Merger Corporation I
11,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,60%)-0,070
11,66 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 17:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,72 $
Mức chênh lệch một ngày
11,73 $ - 11,73 $
Phạm vi một năm
10,81 $ - 12,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,77 Tr USD
Số lượng trung bình
38,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 665,66 N | 71,41% |
Thu nhập ròng | -450,82 N | -221,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -16,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,30 N | -93,55% |
Tổng tài sản | 28,12 Tr | -62,59% |
Tổng nợ | 34,99 Tr | -55,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -450,82 N | -221,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -253,95 N | -39,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,57 N | 68,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 394,00 N | -42,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,52 N | 9,10% |
Dòng tiền tự do | 60,73 N | -81,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web