Trang chủTBN • ASX
add
Tamboran Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
275,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
741,60 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,85 Tr | 28,05% |
Thu nhập ròng | -9,42 Tr | 45,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,81 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,59 Tr | -30,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,75 Tr | 1.063,12% |
Tổng tài sản | 358,64 Tr | 96,14% |
Tổng nợ | 50,96 Tr | 128,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,42 Tr | 45,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -903,66 N | 37,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,75 Tr | -99,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,24 Tr | 11.052,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,84 Tr | 492,35% |
Dòng tiền tự do | -27,57 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
39