Trang chủTBN • NYSE
add
Tamboran Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,50 $
Mức chênh lệch một ngày
21,00 $ - 22,00 $
Phạm vi một năm
15,75 $ - 34,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
312,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,74 Tr | 73,45% |
Thu nhập ròng | -14,17 Tr | -135,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,47 Tr | -75,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,44 Tr | 79,22% |
Tổng tài sản | 362,92 Tr | 27,58% |
Tổng nợ | 53,87 Tr | -4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 268,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,17 Tr | -135,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,75 Tr | 33,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,31 Tr | -162,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,62 Tr | -51,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,60 Tr | -226,46% |
Dòng tiền tự do | -26,58 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
39