Trang chủTBNGY • OTCMKTS
add
PT Bukit Asam Persero TBK Unsponsored ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,69 $
Phạm vi một năm
3,58 $ - 5,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,60 NT IDR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,23 NT | 14,96% |
Chi phí hoạt động | 250,83 T | -49,59% |
Thu nhập ròng | 1,24 NT | -22,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,14 | -33,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 108,00 | -23,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 NT | 12,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 NT | -71,85% |
Tổng tài sản | 38,39 NT | -17,06% |
Tổng nợ | 18,87 NT | -32,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,52 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 NT | -22,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 NT | 63,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,95 T | -99,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 NT | -560,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 816,45 T | -91,83% |
Dòng tiền tự do | 2,27 NT | -82,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
1.700