Trang chủTBNK • NASDAQ
add
Territorial Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,33 $
Mức chênh lệch một ngày
8,18 $ - 8,31 $
Phạm vi một năm
6,92 $ - 11,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,87 Tr USD
Số lượng trung bình
7,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,28 Tr | -16,09% |
Chi phí hoạt động | 10,51 Tr | 13,87% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -616,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,81 | -715,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -187,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,52 Tr | -2,48% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -2,99% |
Tổng nợ | 1,92 T | -3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -616,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
236