Trang chủTBNRL • OTCMKTS
add
Tamboran Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
326,79 Tr AUD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,39 Tr | 79,38% |
Thu nhập ròng | -6,66 Tr | -102,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,09 Tr | -84,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,64 Tr | -1,05% |
Tổng tài sản | 381,52 Tr | 38,33% |
Tổng nợ | 56,19 Tr | 18,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,66 Tr | -102,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,30 Tr | -287.748,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,88 Tr | -106,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,98 Tr | 42,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,81 Tr | -365,76% |
Dòng tiền tự do | -47,26 Tr | -79,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
39