Trang chủTBNRL • OTCMKTS
add
Tamboran Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,087 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
254,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,00 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,92 Tr | 55,53% |
Thu nhập ròng | -5,89 Tr | -84,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,63 Tr | -57,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,04 Tr | 1.052,17% |
Tổng tài sản | 381,22 Tr | — |
Tổng nợ | 54,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,89 Tr | -84,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,15 Tr | -24,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,50 Tr | 23,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,74 Tr | -51,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -703,89 N | -104,83% |
Dòng tiền tự do | -9,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
39