Trang chủTBORG • IST
add
Turk Tuborg Bira ve Malt Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
116,00 ₺ - 118,70 ₺
Phạm vi một năm
57,00 ₺ - 157,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
37,41 T TRY
Số lượng trung bình
340,61 N
Tỷ số P/E
35,03
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,73 T | 23,95% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 33,93% |
Thu nhập ròng | 1,92 T | 62,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,85 | 30,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 T | 27,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | 50,39% |
Tổng tài sản | 24,49 T | 99,45% |
Tổng nợ | 10,50 T | 50,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 T | 62,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,16 T | 20,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -432,48 Tr | 51,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | -237,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 T | -56,89% |
Dòng tiền tự do | 1,50 T | 53,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.697