Trang chủTBORG • IST
add
Turk Tuborg Bira ve Malt Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
167,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
166,00 ₺ - 172,40 ₺
Phạm vi một năm
88,05 ₺ - 185,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
54,99 T TRY
Số lượng trung bình
123,43 N
Tỷ số P/E
13,90
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,07 T | 24,10% |
Chi phí hoạt động | 3,17 T | 69,41% |
Thu nhập ròng | 955,41 Tr | 1.081,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,53 | 891,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 T | 56,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,24 T | -4,18% |
Tổng tài sản | 29,22 T | 4,93% |
Tổng nợ | 11,67 T | -10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 955,41 Tr | 1.081,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 566,11 Tr | 13,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 546,63 Tr | 133,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 729,39 Tr | -17,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 T | 76,16% |
Dòng tiền tự do | 807,73 Tr | 158,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.723