Trang chủTBORG • IST
add
Turk Tuborg Bira ve Malt Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
135,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
132,90 ₺ - 138,70 ₺
Phạm vi một năm
64,50 ₺ - 157,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
43,60 T TRY
Số lượng trung bình
347,76 N
Tỷ số P/E
40,50
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,65 T | 19,38% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | 5,67% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | 124,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,50 | 87,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 T | 84,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 T | 30,62% |
Tổng tài sản | 26,57 T | 85,60% |
Tổng nợ | 10,77 T | 42,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | 124,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,48 T | 241,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -649,86 Tr | 7,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 T | -406,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 870,62 Tr | -32,01% |
Dòng tiền tự do | 2,80 T | 536,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.697