Trang chủTBOTEK • NSE
add
Tbo Tek Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.534,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.509,25 ₹ - 1.542,00 ₹
Phạm vi một năm
1.231,65 ₹ - 2.001,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
161,93 T INR
Số lượng trung bình
75,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,51 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | — |
Thu nhập ròng | 600,88 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,33 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,64 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 828,96 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,73 T | — |
Tổng tài sản | 58,92 T | — |
Tổng nợ | 48,16 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 600,88 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2.000