Trang chủTBPH • NASDAQ
add
Theravance Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,58 $
Mức chênh lệch một ngày
10,58 $ - 10,80 $
Phạm vi một năm
7,44 $ - 11,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
531,76 Tr USD
Số lượng trung bình
296,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,39 Tr | 6,10% |
Chi phí hoạt động | 28,75 Tr | 18,59% |
Thu nhập ròng | -13,58 Tr | -16,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,24 | -9,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -84,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,02 Tr | -30,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,86 Tr | 30,89% |
Tổng tài sản | 343,58 Tr | -7,47% |
Tổng nợ | 177,60 Tr | 6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,58 Tr | -16,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,04 Tr | 4.311,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,63 Tr | 79,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -854,00 N | 50,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,82 Tr | 409,57% |
Dòng tiền tự do | 49,46 Tr | 1.651,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
97